Có 2 kết quả:

手术 shǒu shù ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ手術 shǒu shù ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (surgical) operation
(2) surgery
(3) CL:個|个[ge4]

shǒu shù ㄕㄡˇ ㄕㄨˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

thủ thuật, cách thức, phương pháp

Từ điển Trung-Anh

(1) (surgical) operation
(2) surgery
(3) CL:個|个[ge4]